besessen /[bo'zEsan] (Ạdj.)/
bị ám ảnh;
bị chinh phục hoàn toàn;
bị chế ngự;
bị một niềm dam mê chế ngự. : von einer Leidenschaft besessen sein
anfassen /(sw. V.; hat)/
(geh ) cảm thấy;
bị xâm chiếm;
bị chế ngự;
làm xúc động (anwandeln, befallen, packen);
nỗi nhớ thương xâm chiếm lấy hắn. : Sehnsucht fasste ihn an
ankommen /(st V.; ist)/
(geh) cảm thấy;
bị chế ngự;
đến bất chợt;
ập đến đột ngột (befallen, überkommen);
) ihm an: nỗi sợ hãi đột ngột xâm chiếm hắn. : Angst kommt ihn/(veraltet