Việt
bị ám ảnh
khăng khăng
bị chinh phục hoàn toàn
bị chế ngự
Đức
verrennen
besessen
von einer Leidenschaft besessen sein
bị một niềm dam mê chế ngự.
bị ám ảnh; khăng khăng (với ý nghĩ V V );
besessen /[bo'zEsan] (Ạdj.)/
bị ám ảnh; bị chinh phục hoàn toàn; bị chế ngự;
bị một niềm dam mê chế ngự. : von einer Leidenschaft besessen sein