Việt
thất thủ
thất bại
bị xâm chiếm
bị chiếm đóng
bị chinh phục
Đức
fallen
unterlegen sein
auch die Hauptstadt ist jetzt gefallen
ngay cả thủ đô cũng đã thắi thủ. 1
fallen /(st. V.; ist)/
thất bại; thất thủ; bị xâm chiếm; bị chiếm đóng; bị chinh phục (erobert, überwältigt werden);
ngay cả thủ đô cũng đã thắi thủ. 1 : auch die Hauptstadt ist jetzt gefallen
unterlegen sein; fallen vi.