entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
giật lấy;
giằng lấy;
cướp lấy;
đoạt vũ khí trong tay ai. : jmdm. die Waffe entringen
entreißen /(st. V.; hat)/
giật lấy;
giằng lấy;
cướp lấy;
lôi;
kéo;
giật lấy cái gì của ai : jmdm. etw. ent reißen giật lấy túi xách (của ai). : die Hand tasche entreißen
nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
nắm lấy;
chiếm lấy;
lấy đi;
cướp lấy;
chiếm đoạt;
bọn trộm đã lấy đi tất cả những thứ chúng cho là quý giá. : die Einbrecher nahmen alles, was ihnen wertvoll erschien
erbeuten /[er'boyton] (sw. V.; hat)/
chiếm lấy;
chiếm lĩnh;
cướp lấy;
giành được;
đoạt được;
trộm được;