entwinden /(st. V.; hat) (geh.)/
giật lấy;
giằng lấy;
entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
giật lấy;
giằng lấy;
cướp lấy;
đoạt vũ khí trong tay ai. : jmdm. die Waffe entringen
entreißen /(st. V.; hat)/
giật lấy;
giằng lấy;
cướp lấy;
lôi;
kéo;
giật lấy cái gì của ai : jmdm. etw. ent reißen giật lấy túi xách (của ai). : die Hand tasche entreißen
herausreißen /(st. V.; hat)/
giật lấy;
giằng lấy;
nhổ ra;
bứt ra;
rứt ra;
xé ra [aus + Dat : khỏi ];
rứt một trang ra khỏi .quyển vở' , jmdn. aus seiner vertrauten Umgebung herausreißen: (nghĩa bóng) kéo ai ra khỏi môi trường quen thuộc. : eine Seite aus dem Heft herausreißen