TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giằng lấy

giằng lấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật lắỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xé ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giằng lấy

entreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Waffe entringen

đoạt vũ khí trong tay ai.

jmdm. etw. ent reißen

giật lấy cái gì của ai

die Hand tasche entreißen

giật lấy túi xách (của ai).

eine Seite aus dem Heft herausreißen

rứt một trang ra khỏi .quyển vở', jmdn. aus seiner vertrauten Umgebung herausreißen: (nghĩa bóng) kéo ai ra khỏi môi trường quen thuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwinden /(st. V.; hat) (geh.)/

giật lấy; giằng lấy;

entringen /(st. V.; hat) (geh.)/

giật lấy; giằng lấy; cướp lấy;

đoạt vũ khí trong tay ai. : jmdm. die Waffe entringen

entreißen /(st. V.; hat)/

giật lấy; giằng lấy; cướp lấy; lôi; kéo;

giật lấy cái gì của ai : jmdm. etw. ent reißen giật lấy túi xách (của ai). : die Hand tasche entreißen

herausreißen /(st. V.; hat)/

giật lấy; giằng lấy; nhổ ra; bứt ra; rứt ra; xé ra [aus + Dat : khỏi ];

rứt một trang ra khỏi .quyển vở' , jmdn. aus seiner vertrauten Umgebung herausreißen: (nghĩa bóng) kéo ai ra khỏi môi trường quen thuộc. : eine Seite aus dem Heft herausreißen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgreifen /vt/

giật lắỵ, giằng lấy; -

entreißen /vt (D)/

giật lấy, giằng lấy, cưóp lấy;

herausreißen /vt/

giật lắy, giằng lấy, cưdp lấy; nhổ, bứt, rút; heraus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giằng lấy

entreißen vt giằng xé X. giàng co giăng husten vi; hüsteln vi giặng hắng hüsteln vi giát (gài) hineinstecken vt, hineinlegen