entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
giật lấy;
giằng lấy;
cướp lấy;
jmdm. die Waffe entringen : đoạt vũ khí trong tay ai.
entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
vùng thoát khỏi;
tránh khỏi;
tự giải thoát;
sich jmds. Umarmung entringen : cố vùng thoát khỏi vòng tay ai.
entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
bật lên;
thốt lên;
bật ra;
ein Seufzer entrang sich seiner Brust : một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn.