Việt
vùng thoát khỏi
tránh khỏi
tự giải thoát
Đức
entringen
sich jmds. Umarmung entringen
cố vùng thoát khỏi vòng tay ai.
entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
vùng thoát khỏi; tránh khỏi; tự giải thoát;
cố vùng thoát khỏi vòng tay ai. : sich jmds. Umarmung entringen