Việt
giật lắỵ
giằng lấy
lựa ra
chọn ra
Đức
herausgreifen
ü um ein Beispiel herauszugreifen...
có thể chọn một vi du: như....
herausgreifen /(st. V.; hat)/
lựa ra; chọn ra [aus + Dat: khỏi ];
ü um ein Beispiel herauszugreifen... : có thể chọn một vi du: như....
herausgreifen /vt/
giật lắỵ, giằng lấy; -