Việt
bắt phải
giật lấy
giằng lấy
tự giải thoát khỏi sự không chế của ai
Anh
deconvolute
Đức
entwinden
sich jmdm. /einer Sache entwinden
thoát khỏi ai/cái gì.
entwinden /(st. V.; hat) (geh.)/
giật lấy; giằng lấy;
tự giải thoát khỏi sự không chế của ai;
sich jmdm. /einer Sache entwinden : thoát khỏi ai/cái gì.
entwinden /vt (j -m)/
vt (j -m) bắt (ai) phải (làm gì),
entwinden (Fasern)