Việt
jmds
einer Sache habhaft werden: thành ngữ này có hai nghĩa: bắt ai
giam giữ ai
túm lấy ai
no căng
nặng bụng
khó tiêu
Đức
habhaft
(b) chiếm được, lấy được, giữ làm của riêng.
habhaft /(Adj.)/
jmds; einer Sache habhaft werden: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bắt ai; giam giữ ai; túm lấy ai;
(b) chiếm được, lấy được, giữ làm của riêng. :
(-er, -este) (landsch ) no căng; nặng bụng; khó tiêu;