Việt
xâm chiếm
tràn ngập
chiếm lấy
chi phối
thắng
thắng lợi
khắc phục
vượt qua
tinh thông
nắm vũng
chiếm láy
chi phối.
Đức
ubermannen
übermannen
Verzweiflung übermannte ihn
nỗi tuyệt vọng xăm chiếm hắn. 2i. (veraltet) khắc phục, vượt qua, chế ngự (überwäl tigen).
übermannen /vt/
1. thắng, thắng lợi; 2. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, tinh thông, nắm vũng; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiếm láy, chi phối.
ubermannen /(sw. V.; hat)/
(tình cảm, cơn đau) xâm chiếm; tràn ngập; chiếm lấy; chi phối;
Verzweiflung übermannte ihn : nỗi tuyệt vọng xăm chiếm hắn. 2i. (veraltet) khắc phục, vượt qua, chế ngự (überwäl tigen).