Việt
đoạt lấy
chiếm đoạt
chiếm
đoạt
chiếm lẩy
chiếm lĩnh
chiếm đoạt.
lấy... đi
cưóp... đi
chỉém lấy
tưỏc đi
tưđc đoạt
cưóp đoạt
lấy đi
chiếm lấy
tước đoạt
cướp đoạt
Đức
wegnehmen
bemächtigen
jmdm. heimlich sein Geld wegnehmen
lén lẩy tiền của ai
er hat ihm die Frau weggenommen
hắn đã chiếm đoạt vợ của ông ta
wegnehmen /(st. V.; hat)/
lấy đi; chiếm lấy; đoạt lấy; tước đoạt; chiếm đoạt; cướp đoạt;
lén lẩy tiền của ai : jmdm. heimlich sein Geld wegnehmen hắn đã chiếm đoạt vợ của ông ta : er hat ihm die Frau weggenommen
bemächtigen /(G)/
(G) chiếm, đoạt, chiếm lẩy, đoạt lấy, chiếm lĩnh, chiếm đoạt.
wegnehmen /(tách được) vt/
lấy... đi, cưóp... đi, chỉém lấy, đoạt lấy, tưỏc đi, tưđc đoạt, chiếm đoạt, cưóp đoạt; -