Việt
chiếm
đoạt
chiếm lẩy
đoạt lấy
chiếm lĩnh
chiếm đoạt.
Đức
bemächtigen
bemächtigen /(G)/
(G) chiếm, đoạt, chiếm lẩy, đoạt lấy, chiếm lĩnh, chiếm đoạt.