Việt
làm theo lệnh
vâng lệnh
tuân lệnh
Đức
spuren
wer nicht spurt, fliegt
ai không tuân lệnh sẽ bị tống cổ ra,
spuren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm theo lệnh; vâng lệnh; tuân lệnh;
ai không tuân lệnh sẽ bị tống cổ ra, : wer nicht spurt, fliegt