Việt
theo đúng làn đường
theo đúng hướng
Đức
spuren
v Probefahrt entsprechend der Arbeitsanweisung durchführen.
Thực hiện chạy thử xe theo đúng hướng dẫn công việc.
spuren /(sw. V.; hat)/
(selten) theo đúng làn đường; theo đúng hướng;