TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spüren

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spüren

sense

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feel vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

spüren

spüren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fühlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den festen Sitz der Ringe in der Nut zu prüfen, wird eine Verdrehprobe mit einem Schraubendreher gemacht, wobei ein erheblicher Widerstand zu spüren sein muss.

Để kiểm soát vị trí cố định của vòng trong rãnh, người ta xoay thử với một chìa vặn vít, khi đó phải cảm nhận được một lực cản đáng kể.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie spüren die Rhythmen ihrer Stimmungen und Begierden.

Họ cảm nhận được nhịp độ vui buồn và thèm muốn của mình.

Vielmehr lächeln sie einander an, spüren die Wallung des Blutes, das Stechen zwischen den Beinen wie vor fünfzehn Jahren, als sie sich kennenlernten.

Mà họ lại mỉm cười nhìn nhau, cảm thấy máu rần rật, thấy ngứa ngáy giữa hai đùi như khi mới quen nhau mười lăm năm trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach einer álten Handschrift spüren

tim thấy bản thảo cổ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

feel vb

empfinden, fühlen, spüren; (touch/palpate) tasten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spüren /I vt/

1. cảm thấy, thây; 2. (về chó) đánh hơi; II vi tìm dấu vết, đi theo vết; nach einem Wilde - lần theo vết thú rừng; nach einer álten Handschrift spüren tim thấy bản thảo cổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spüren

sense