TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo gương

theo gương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đưòng trượt tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đệ tử trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo gương

sich ein Vorbild nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spuren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachfolgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfolgen /(sw. V.; ist)/

(geh ) theo gương; theo bước; là đệ tử trung thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spuren /vi/

1. làm đưòng trượt tuyét; 2. theo gương, tham gia vào.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

theo gương

sich ein Vorbild nehmen, theo học erlernten vt, studieren vt. theo hút der Fährte folgen.