TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschnuppern

danh hơi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàm hiểu kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschnuppern

beschnuppern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss die neue Umgebung erst einmal beschnuppern

trước tiên, tôi cần phải tìm hiểu môi trường mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschnuppern /(sw. V.; hat)/

(thú) đánh hơi (beriechen);

beschnuppern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tàm hiểu kỹ càng; thận trọng dò xét;

ich muss die neue Umgebung erst einmal beschnuppern : trước tiên, tôi cần phải tìm hiểu môi trường mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschnuppern /vt/

danh hơi (về động vật).