Việt
đánh hơi
ngủi
hít
chăm chú nhìn
xem xét
nghiên cứu kỹ.
ngửi
tìm hiểu
thăm dò
sục sạo
Đức
beriechen
beriechen /(st. V.; hat)/
ngửi; đánh hơi (riechen);
tìm hiểu; thăm dò; sục sạo (beschnuppern);
beriechen /vt/
1. ngủi, đánh hơi, hít; 2. chăm chú nhìn , xem xét, nghiên cứu kỹ.