TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngủi

Ngủi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu kỹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngủi

beriechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Leben ist ein kurzes Zappeln von Armen und Beinen.

Cuộc sống là một cái giật chân, giật tay ngắn ngủi.

Wozu noch Handel und Gewerbe, wenn die verbleibende Zeit so kurz ist?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is a brief movement of arms and of legs.

Cuộc sống là một cái giật chân, giật tay ngắn ngủi.

What need is there for commerce and industry with so little time left?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

Why learn for the future, with so brief a future?

Tương lai chỉ còn ngắn ngủi như thế thì học cho tương lai làm gì nữa?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beriechen /vt/

1. ngủi, đánh hơi, hít; 2. chăm chú nhìn , xem xét, nghiên cứu kỹ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngủi

ngắn ngủi.