TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngửi

ngửi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc mùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phảng phắt mùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigungen ~ thăm dò về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi vào bộ đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mùi thơm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hương thơm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hít hít

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tỏa mùi thơm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tỏa hương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

ngửi

 smell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scent

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ngửi

riechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnupfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

änziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anjriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschnüffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er schnupperte und guckte hinab, endlich machte er den Hals so lang, dass er sich nicht mehr halten konnte, und anfing zu rutschen; so rutschte er vom Dach herab, gerade in den großen Trog hinein und ertrank.

Nó cứ nghểnh dài cổ xuống để ngửi, quá đà sói bị trượt chân rơi từ mái nhà xuống đúng vào máng nước nóng và chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Rauchen auf gegeben und schnupft jetzt nur noch

hắn đã bỏ hút thuốc và bây già chi còn ngửi.

der Hund riecht den Knochen an

con chó ngửi khúc xương.

der Hund be schnüffelte ihn

con chó ngửi ngửi ông ta.

den Duft der Rosen riechen

ngửi mùi hương hoa hồng

Knoblauch nicht riechen können

không thể chịu được mùi tỏi

er roch sofort, dass hier etwas nicht stimmte

(nghĩa bóng) ông ta lập tức nhận thấy ngay có điều gì đó không ổn

(jmdn.) nicht riechen können

(tiếng lóng) không thể chịu nổi (ai), không thể ưa nổi (ai)

etw. nicht riechen können

(tiếng lóng) không cảm nhận được điều gì, không đoán trước được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flagge änziehen

hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5.

Erkundigungen änziehen

thăm dò về vấn đề gì;

Ämter [Stellen] änziehen cách

chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

scent

Mùi thơm, hương thơm, ngửi, hít hít, tỏa mùi thơm, tỏa hương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnupfen /CJnopfan] (sw. V.; hat)/

hít; ngửi (thuốc lá);

hắn đã bỏ hút thuốc và bây già chi còn ngửi. : er hat das Rauchen auf gegeben und schnupft jetzt nur noch

anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/

đánh hơi; ngửi (beriechen, beschnüffeln);

con chó ngửi khúc xương. : der Hund riecht den Knochen an

beriechen /(st. V.; hat)/

ngửi; đánh hơi (riechen);

beschnüffeln /(sw. V.; hat)/

ngửi; đánh hơi (beschnuppern, riechen);

con chó ngửi ngửi ông ta. : der Hund be schnüffelte ihn

riechen /['ri:xon] (st. V.; hat)/

ngửi; đánh hơi;

ngửi mùi hương hoa hồng : den Duft der Rosen riechen không thể chịu được mùi tỏi : Knoblauch nicht riechen können (nghĩa bóng) ông ta lập tức nhận thấy ngay có điều gì đó không ổn : er roch sofort, dass hier etwas nicht stimmte (tiếng lóng) không thể chịu nổi (ai), không thể ưa nổi (ai) : (jmdn.) nicht riechen können (tiếng lóng) không cảm nhận được điều gì, không đoán trước được. : etw. nicht riechen können

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnupfen /vt/

ngửi (thuốc lá), hít.

riechen /I vt ngửi, thây mủi; II vi/

1. (an D) ngửi, đánh hơi, hít; 2. (nach D) có mùi, bốc mùi, phảng phắt mùi.

änziehen /I vt/

1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smell

ngửi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngửi

hửi bằng mũi ngửi hoa, ngửi mùi, ngửi hôi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngửi

riechen vt; sự ngửi Witterung f, Nase f, Geruch m