TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjriechen

đánh hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngửi thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjriechen

anjriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund riecht den Knochen an

con chó ngửi khúc xương.

den Alkohol riecht man ihm schon von weitem an

có thề ngửi được mùi rượu của hắn từ xa. ì

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/

đánh hơi; ngửi (beriechen, beschnüffeln);

der Hund riecht den Knochen an : con chó ngửi khúc xương.

anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/

nhận biết; ngửi thấy;

den Alkohol riecht man ihm schon von weitem an : có thề ngửi được mùi rượu của hắn từ xa. ì