anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/
đánh hơi;
ngửi (beriechen, beschnüffeln);
der Hund riecht den Knochen an : con chó ngửi khúc xương.
anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/
nhận biết;
ngửi thấy;
den Alkohol riecht man ihm schon von weitem an : có thề ngửi được mùi rượu của hắn từ xa. ì