Việt
ngửi thấy
nhận biết
Đức
schnüffeln
anjriechen
den Alkohol riecht man ihm schon von weitem an
có thề ngửi được mùi rượu của hắn từ xa. ì
anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/
nhận biết; ngửi thấy;
có thề ngửi được mùi rượu của hắn từ xa. ì : den Alkohol riecht man ihm schon von weitem an
schnüffeln vi