TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnupfen

Sổ mũi

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít ma túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt sịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỉ mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng sổ mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnupfen

Sniffles

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

schnupfen

Schnupfen

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schnupfen

Renifle

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Rauchen auf gegeben und schnupft jetzt nur noch

hắn đã bỏ hút thuốc và bây già chi còn ngửi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnupfen /CJnopfan] (sw. V.; hat)/

hít; ngửi (thuốc lá);

er hat das Rauchen auf gegeben und schnupft jetzt nur noch : hắn đã bỏ hút thuốc và bây già chi còn ngửi.

schnupfen /CJnopfan] (sw. V.; hat)/

hít ma túy;

schnupfen /CJnopfan] (sw. V.; hat)/

sụt sịt; hỉ mũi;

Schnupfen /der; -s, -/

chứng sổ mũi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnupfen /vt/

ngửi (thuốc lá), hít.

Schnupfen /m -s, =/

chúng] sổ mũi; sich (D) den - hólen bị sổ mũi.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Schnupfen

[DE] Schnupfen

[VI] Sổ mũi

[EN] Sniffles

[FR] Renifle