TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỉ mũi

hỉ mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt sịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khịt mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉ mũi cho thật sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi kèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn ầm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rùm beng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền inh ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồu rao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xĩ mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xì mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hỉ mũi

schnäuzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschnauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trompeten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laut in sein Taschentuch schnau ben

hỉ mũi mạnh vào chiểc khăn tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trompeten /I vt/

1. thổi, thổi kèn; j-n wach trompeten đánh thúc; 2. (nghĩa bóng) đồn ầm lên, làm rùm beng, loan truyền inh ôi, rồu rao, huênh hoang; II vi 1. thổi kèn; 2. xĩ mũi, hỉ mũi, xì mũi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnäuzen /(sw. V.; hat)/

hỉ mũi;

schnupfen /CJnopfan] (sw. V.; hat)/

sụt sịt; hỉ mũi;

schnauben /[Jnauban] (sw. u. st V.; schnaubte/(ve- raltend:) schnob, hat geschnaubt/(veraltend:) geschnoben)/

(nur sw V ) (landsch ) khịt mũi; hỉ mũi (sich schnäuzen);

hỉ mũi mạnh vào chiểc khăn tay. : laut in sein Taschentuch schnau ben

ausschnauben /(sw., veraltend st V.; hat)/

(landsch ) hỉ mũi; xỉ mũi cho thật sạch;