Việt
khịt mũi
hỉ mũi
Đức
schnauben
laut in sein Taschentuch schnau ben
hỉ mũi mạnh vào chiểc khăn tay.
schnauben /[Jnauban] (sw. u. st V.; schnaubte/(ve- raltend:) schnob, hat geschnaubt/(veraltend:) geschnoben)/
(nur sw V ) (landsch ) khịt mũi; hỉ mũi (sich schnäuzen);
hỉ mũi mạnh vào chiểc khăn tay. : laut in sein Taschentuch schnau ben