Việt
thổi
thổi kèn
đồn ầm lên
làm rùm beng
loan truyền inh ôi
rồu rao
huênh hoang
xĩ mũi
hỉ mũi
xì mũi.
Đức
trompeten
trompeten /I vt/
1. thổi, thổi kèn; j-n wach trompeten đánh thúc; 2. (nghĩa bóng) đồn ầm lên, làm rùm beng, loan truyền inh ôi, rồu rao, huênh hoang; II vi 1. thổi kèn; 2. xĩ mũi, hỉ mũi, xì mũi.