Việt
mùi
hơi
Mùi thơm
hương thơm
ngửi
hít hít
tỏa mùi thơm
tỏa hương
hương
Anh
scent
perfume
fragrance
Đức
Geruch
Duft
Wohlgeruch
Duftstoffe
riechen
Parfuem
Riechmittel
Pháp
extrait
parfum
perfume, fragrance, scent
perfume,scent
[DE] Parfuem; Riechmittel
[EN] perfume; scent
[FR] extrait; parfum
Mùi thơm, hương thơm, ngửi, hít hít, tỏa mùi thơm, tỏa hương
Geruch, Wohlgeruch, Duft; (odiferous substances) Duftstoffe
o mùi, hơi