extrait
extrait [e(e)kstRe] n. m. 1. Chất chiết xuất, chất cao, tinh. Extrait de café: Chiết xuất caphê (tinh cà phê). 2. Đoạn trích. Un extrait de la Bible: Đoạn trích từ Kinh Thánh. > Spécial. Bản sao y; trích lục. Extrait de naissance: Trích lue khai sinh.