TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auszug

phần mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích sự rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn trích dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc du ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn ra khỏi nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất chiết xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chép ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn quan trọng nhất trong một bài viết hay một tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kéo ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần di lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần giữ lại để dưỡng già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auszug

extract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extract n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

auszug

Auszug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kurvenabzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spurhalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Extrakt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

auszug

extrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

extract n

Auszug, Extrakt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

cuộc du ngoạn;

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

sự dọn ra khỏi nhà (hoặc phòng làm việc);

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

chất rút ra; chất chiết xuất (Extrakt);

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

sự trích ra; sự chép ra;

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

đoạn trích dẫn; phần trích dẫn (herausgeschriebener Ausschnitt);

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

đoạn quan trọng nhất trong một bài viết hay một tác phẩm (Exzerpt);

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

(bàn, ghế v v ) phần kéo ra được (auszieh barer Teil);

Auszug /der; -[e]s, Auszüge/

(südd ) phần di lưu; phần giữ lại để dưỡng già (Altenteil);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auszug /m (e)s, -Zü/

1. [sự] rút ra, trích sự rút (quân); 4. đoạn trích dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auszug /m/FOTO/

[EN] extension

[VI] phần mở rộng (hộp xếp)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auszug /IT-TECH/

[DE] Auszug

[EN] extract

[FR] extrait

Auszug,Kurvenabzug,Spurhalter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auszug; Kurvenabzug; Spurhalter

[EN] pull-off

[FR] rappel