Việt
phần trích dẫn
đoạn trích dẫn
Anh
quotation
reference
Đức
Zitat
Auszug
Auszug /der; -[e]s, Auszüge/
đoạn trích dẫn; phần trích dẫn (herausgeschriebener Ausschnitt);
Zitat /nt/IN/
[EN] quotation
[VI] phần trích dẫn
quotation, reference