parfum
parfum [paRÎœ] n. m. 1. Mùi thom, hưong thom: Le parfum du muguet, de la violette: Mùi thom của hoa huệ chuông, của hoa tím. Chất thom; hỗn hợp các chất thom; nuớc hoa: Un flacon de parfum: Một lọ nưóc hoa. Lóng Être au parfum: Biết rõ (chuyện gì).