Geruch /m -(e)s, -rüc/
1. khứu giác, sự đánh hơi; 2. mùi; lieblicher Geruch hương thơm, mùi thơm, hương vị, mùi dễ chịu; übler Geruch mùi hôi thối, mùi hôi, mùi thối; einen Geruch haben (von sich geben) có mùi, bổc mùi, phảng phát mùi; 3. tiếng, tiéng tăm, danh tiếng; in üblem (schlechtem) Geruch Stehen, in üblen (schlechten) Geruch kommen mang tiếng xấu, mang tiếng; in den Geruch der Scheinheiligkeit kommen có tiếng là kẻ đạo đức giả, nổi tiếng là kẻ giả nhân giả nghĩa.
Hautgout /m -s/
mùi thoang thoảng, vị phụ, vị, hương vị, mùi.