TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùi

mùi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị earth ~ mùi đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùi hôi ~ control sự kh ố ng ch ế mùi ~ control treatment sự x ử lý kh ố ng chế mùi ~ nuisance tác h ại củ a mùi hôi ~ of water mùi củ a nước ~ reduction sự kh ử mùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm giả m mùi ~ removal sự khử mùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm mất mùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hơi xông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hương thơm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khứu giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mùi hương

mùi hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mùi thoang thoảng

mùi thoang thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mùi

odour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

odor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

smell

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Flavor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 exhauster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mùi

Geruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschmack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Neigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mùi hương

odeur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mùi thoang thoảng

Hautgout

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geruch der Schwaden

Mùi khói

Geruchsbelästigung

Phát sinh mùi hôi

süßlich, blumig

Mùi ngọt, hương hoa

Geruch der Schwaden

Mùi của hơi khói bốc

kerzenwachsartig

Mùi giống sáp đèn cầy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieblicher Geruch

hương thơm, mùi thơm, hương vị, mùi dễ chịu;

übler Geruch

mùi hôi thối, mùi hôi, mùi thối;

einen Geruch haben (von sich geben) có

mùi, bổc mùi, phảng phát mùi; 3. tiếng, tiéng tăm, danh tiếng; in

üblem (schlechtem) Geruch Stehen, in üblen (schlechten) Geruch kommen

mang tiếng xấu, mang tiếng; in

den Geruch der Scheinheiligkeit kommen có

tiếng là kẻ đạo đức giả, nổi tiếng là kẻ giả nhân giả nghĩa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geruch /m -(e)s, -rüc/

1. khứu giác, sự đánh hơi; 2. mùi; lieblicher Geruch hương thơm, mùi thơm, hương vị, mùi dễ chịu; übler Geruch mùi hôi thối, mùi hôi, mùi thối; einen Geruch haben (von sich geben) có mùi, bổc mùi, phảng phát mùi; 3. tiếng, tiéng tăm, danh tiếng; in üblem (schlechtem) Geruch Stehen, in üblen (schlechten) Geruch kommen mang tiếng xấu, mang tiếng; in den Geruch der Scheinheiligkeit kommen có tiếng là kẻ đạo đức giả, nổi tiếng là kẻ giả nhân giả nghĩa.

Hautgout /m -s/

mùi thoang thoảng, vị phụ, vị, hương vị, mùi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

odor

Mùi, hơi xông, hương thơm, tiếng tăm (tốt hay xấu)

odour

Mùi, hơi xông, hương thơm, tiếng tăm (tốt hay xấu)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smell

mùi , vị earth ~ mùi đất

odour

mùi, mùi hôi ~ control sự kh ố ng ch ế mùi ~ control treatment sự x ử lý kh ố ng chế mùi ~ nuisance tác h ại củ a mùi hôi ~ of water mùi củ a nước ~ reduction sự kh ử mùi, sự làm giả m mùi ~ removal sự khử mùi, sự làm mất mùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruch /[auch: rox], der, -[e]s, Rüche (PI. selten) (geh.)/

(selten) mùi (Geruch);

odeur /[o'd0:r], das; -s, -s u. -e (veraltend)/

mùi hương; mùi (dễ chịu);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhauster, odor

mùi

odour

mùi (vị)

 odour /y học/

mùi (vị)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geruch /m/P_LIỆU, CN_HOÁ/

[EN] odor (Mỹ), odour (Anh)

[VI] mùi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Flavor

mùi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùi

1) Geruch m, Duft m; CÓ mùi duften vi, riechen vt

2) Geschmack, m, Neigung f; mùi dời Genuß m (des Lebens)

3) (ngrộng) Farbe f, Färbung f;

4) (thực) cây mùi Koriander m

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

odor

mùi

smell

mùi