Việt
mùi hương
mùi
hương
hương thơm
Đức
odeur
Wohlgeruch
Der Duft eines vorüberkommenden Zimtkarrens verstärkt sich mit der Zeit, statt sich zu verlieren.
Mùi hương một chiếc xe kéo chở quế để lại càng thêm thơm nồng với thời gian, thay vì phai nhạt.
The fragrant odor of a passing cinnamon cart intensifies, not dissipates, with time.
Wohlgeruch /m -(e)s, -rũche/
hương, hương thơm, mùi hương; -
odeur /[o'd0:r], das; -s, -s u. -e (veraltend)/
mùi hương; mùi (dễ chịu);