TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùi hương

mùi hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương thơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mùi hương

odeur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohlgeruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Duft eines vorüberkommenden Zimtkarrens verstärkt sich mit der Zeit, statt sich zu verlieren.

Mùi hương một chiếc xe kéo chở quế để lại càng thêm thơm nồng với thời gian, thay vì phai nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The fragrant odor of a passing cinnamon cart intensifies, not dissipates, with time.

Mùi hương một chiếc xe kéo chở quế để lại càng thêm thơm nồng với thời gian, thay vì phai nhạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohlgeruch /m -(e)s, -rũche/

hương, hương thơm, mùi hương; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

odeur /[o'd0:r], das; -s, -s u. -e (veraltend)/

mùi hương; mùi (dễ chịu);