TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smell

mùi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị earth ~ mùi đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

smell

smell

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

smell

Geruch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Duft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

riechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The smell of smoked beef wafts down the avenues.

Mùi thịt xông khói bay tỏa khắp đường.

The smell of smoked beef fills the streets and alleyways.

Mùi thịt xông khói thơm lừng khắp mọi đường mọi ngả.

Sounds of morning drift through the streets like the smell of bread.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

A mother on her bed, weeping, the smell of basil in the air.

Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.

She comes here every Sunday to smell the white double violets, the musk rose, the matted pink gillyflowers.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

riechen

smell

Từ điển Polymer Anh-Đức

smell

Geruch, Duft

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smell

mùi , vị earth ~ mùi đất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

smell

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

smell

smell

v. to sense through the nose; n. something sensed by the nose (“the smell of food cooking”)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

smell

mùi