Việt
mùi
mùi hôi ~ control sự kh ố ng ch ế mùi ~ control treatment sự x ử lý kh ố ng chế mùi ~ nuisance tác h ại củ a mùi hôi ~ of water mùi củ a nước ~ reduction sự kh ử mùi
sự làm giả m mùi ~ removal sự khử mùi
sự làm mất mùi
Anh
odour
mùi, mùi hôi ~ control sự kh ố ng ch ế mùi ~ control treatment sự x ử lý kh ố ng chế mùi ~ nuisance tác h ại củ a mùi hôi ~ of water mùi củ a nước ~ reduction sự kh ử mùi, sự làm giả m mùi ~ removal sự khử mùi, sự làm mất mùi