TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị phụ

vị phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi thoang thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư vị. gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vị phụ

Beigeschmack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebengeschmack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hautgout

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgeschmack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die meisten Aminosäuren werden biotechnisch durch Fermentation oder durch enzymatische Umwandlung hergestellt und hauptsächlich als Geschmacksverstärker, Futtermittelzusatz und für Arzneimittel- und Kosmetikzwecke mit einer weltweiten industriellen Produktion von mehr als 2 Millionen Tonnen jährlich vermarktet (Tabelle 1).

Phần lớn các amino acid đượcsản xuất theo kỹ thuật sinh học qua quá trình lên men hay do chuyển đổi enzyme và được đưa vào thị trường trên thế giới với với số lượng khoảng 2 triệu tấn mỗi năm (Bảng 1) chủ yếu là các chất tăng gia vị, phụ gia thức ăn và cho mục tiêu dược phẩm và mỹ phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beigeschmack /der; -[e]s/

vị phụ; dư vị (thường làm giảm mùi vị chính của món ăn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebengeschmack /m -(e)s/

vị phụ,

Beigeschmack /m -(e)s, -schmâcke/

vị phụ, dư vị, gia vị, vị; hương vị, phong vị.

Hautgout /m -s/

mùi thoang thoảng, vị phụ, vị, hương vị, mùi.

Nachgeschmack /m -(e/

1. vị phụ, dư vị. gia vị, hương vị, vị; 2. kỷ niệm, dư âm.