TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachgeschmack

dư vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị đọng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư vị. gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachgeschmack

aftertaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

after-taste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

residual taste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachgeschmack

Nachgeschmack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nachgeschmack

arrière-goût

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachgeschmack /der; -[e]s/

dư vị;

Nachgeschmack /der; -[e]s/

kỷ niệm; dư âm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachgeschmack /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nachgeschmack

[EN] after-taste; residual taste

[FR] arrière-goût

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgeschmack /m -(e/

1. vị phụ, dư vị. gia vị, hương vị, vị; 2. kỷ niệm, dư âm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachgeschmack /m/CNT_PHẨM/

[EN] aftertaste

[VI] dư vị, vị đọng lại