Việt
s
vị phụ
dư vị. gia vị
hương vị
vị
kỷ niệm
dư âm.
Đức
Nachgeschmack
Nachgeschmack /m -(e/
1. vị phụ, dư vị. gia vị, hương vị, vị; 2. kỷ niệm, dư âm.