Việt
nghe mùi
đánh hơi
phát hiện
Đức
riechen
an etw. mal riechen dürfen (ugs.)
chỉ được chạm vào, chỉ được xem hay sờ một chút thôi.
riechen /['ri:xon] (st. V.; hat)/
nghe mùi; đánh hơi; phát hiện;
chỉ được chạm vào, chỉ được xem hay sờ một chút thôi. : an etw. mal riechen dürfen (ugs.)