Việt
đánh hơi
khịt khịt mũi ngửi
Đức
schnüffeln
an etw. (Dat.)
schnüffeln /['JhYfeln] (sw. V.; hat)/
(thường nói về các con thú) đánh hơi; khịt khịt mũi ngửi;
: an etw. (Dat.)