Việt
theo dõi
truy tìm
rình mò
tìm kiếm
đánh hơi
dò la
hỏi dò.
thói rình mò
thói tò mò tọc mạch sự hít
Đức
Schnüffelei
Schnüffelei /die; -, -en/
(ugs abwertend) (o Pl ) thói rình mò; thói tò mò tọc mạch (o PI ) (abwertend) sự hít (thuốc, dầu V V );
Schnüffelei /í =, -en/
sự] theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm, đánh hơi, dò la, hỏi dò.