Việt
đánh hơi
dò biết được
đánh hơi thấy
Đức
ausspuren
ausschnutteln
ausspuren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
đánh hơi; dò biết được (aufspüren);
ausschnutteln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
đánh hơi thấy; dò biết được (ausspionieren);