TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prophet

Tiên tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sứ ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn sứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát ngôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ dự ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ chủ trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiên tri.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thần thác

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

prophet

prophet

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

divine prophecy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oracle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần thác

divine prophecy, oracle, prophet

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Prophet

Tiên tri.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prophet

Tiên tri, sứ ngôn, ngôn sứ, phát ngôn nhân, kẻ dự ngôn, kẻ chủ trương