Việt
tiên tri
tiên đoán
tiên đoấn
thấu suốt
Đức
hellsehen
hellsehen /(chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
tiên tri; tiên đoấn; thấu suốt;
hellsehen /vi/
tiên tri, tiên đoán,