Việt
tiên đoán
thây trưdc
tiên kién
đoán trựdc
thấy trước
đoán trước
dự đoán
Đức
voraussehen
es ist vorauszusehen, dass...
có thể đoán trước được rằng....
voraussehen /(st. V.; hat)/
thấy trước; đoán trước; tiên đoán; dự đoán;
es ist vorauszusehen, dass... : có thể đoán trước được rằng....
voraussehen /vt/
thây trưdc, tiên kién, đoán trựdc, tiên đoán; dự đoán; voraus