Hellseherin /die/
nhà tiên tri;
Seher /der; -s, -/
nhà tiên tri;
: thầy bói, thầy chiêm tinh.
Augur /[’augur], der; -s u. ...uren, ...uren (bildungsspr., oft spott.)/
thầy bói;
nhà tiên tri;
Prophetin /die; -, -nen/
nhà tiên tri;
đấng tiên tri;
bụt chùa nhà không thiêng : (Spr.) der Prophet gữt nichts in seinem Vaterland[e] hắn là kẻ lừa bịp : er ist ein falscher Prophet không cần là thầy bói cũng có thể đoán trước được sự việc. : man braucht kein Prophet zu sein, um das vorauszusehen
Seherin /die; -, -nen/
nhà tiên tri;
bà thầy bói;
prophetisch /(Adj.)/
(thuộc) nhà tiên tri;
do nhà tiên tri;
Weissager /der; -s, -/
người tiên đoán;
người dự đoán;
nhà tiên tri;