TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seher

nhà tiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiêm tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lình rập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người “địa” trước để chuẩn bị trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt của thú rừng loại nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seher

Seher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy bói, thầy chiêm tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seher /der; -s, -/

nhà tiên tri;

thầy bói, thầy chiêm tinh. :

Seher /der; -s, -/

(Gaunerspr ) người quan sát; người lình rập; người “địa” trước để chuẩn bị trộm cắp;

Seher /der; -s, -/

(Jägerspr ) mắt của thú rừng loại nhỏ;

Seher /der; -s, -/

(PL) (khẩu ngữ, đùa) đôi mắt (Augen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seher /m -s, =/

1. nhà tiên tri; 2. [thầy, nhà] chiêm tinh.