TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đôi mắt

đôi mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đôi mắt

Gucker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Erliegt im Bett und starrt sie mit leeren Augen an.

Ông chồng nằm trên giường nhìn vợ trân trân với đôi mắt trống rỗng.

Eine junge Frau auf einer Bank, einen Brief lesend, Freudentränen in den grünen Augen.

Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He lies in bed and stares at her emptily.

Ông chồng nằm trên giường nhìn vợ trân trân với đôi mắt trống rỗng.

A young woman on a bench, reading a letter, tears of joy in her green eyes.

Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.

From the urgency in his voice and the look in his eyes, the woman knew that he meant soon.

Cô cảm thấy, qua giọng nói khẩn khoản và đôi mắt kia, rằng anh tha thiết lắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gucker /der; -s, - (ugs.)/

(Pl ) đôi mắt (Augen);

Seher /der; -s, -/

(PL) (khẩu ngữ, đùa) đôi mắt (Augen);