TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prophetin

nhà tiên tri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấng tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prophetin

Prophetin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) der Prophet gữt nichts in seinem Vaterland[e]

bụt chùa nhà không thiêng

er ist ein falscher Prophet

hắn là kẻ lừa bịp

man braucht kein Prophet zu sein, um das vorauszusehen

không cần là thầy bói cũng có thể đoán trước được sự việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prophetin /die; -, -nen/

nhà tiên tri; đấng tiên tri;

(Spr.) der Prophet gữt nichts in seinem Vaterland[e] : bụt chùa nhà không thiêng er ist ein falscher Prophet : hắn là kẻ lừa bịp man braucht kein Prophet zu sein, um das vorauszusehen : không cần là thầy bói cũng có thể đoán trước được sự việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prophetin /f =, -nen/

nhà tiên tri.